Việt
có sở hữu đất đai
Đức
begutert
sie sind im Hanoi begütert
họ có đất đai ở Hà Nội.
begutert /[ba'gy:tart] (Adj.)/
(veraltend) có sở hữu đất đai;
họ có đất đai ở Hà Nội. : sie sind im Hanoi begütert