TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgiebigkeit

dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dồi dào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sung túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausgiebigkeit

yield

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spreading capacity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausgiebigkeit

Ausgiebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ergiebigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausgiebigkeit

rendement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rendement surfacique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgiebigkeit,Ergiebigkeit /TECH,BUILDING/

[DE] Ausgiebigkeit; Ergiebigkeit

[EN] yield

[FR] rendement

Ausgiebigkeit,Ergiebigkeit

[DE] Ausgiebigkeit; Ergiebigkeit

[EN] yield

[FR] rendement

Ausgiebigkeit,Ergiebigkeit /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ausgiebigkeit; Ergiebigkeit

[EN] spreading capacity

[FR] rendement surfacique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgiebigkeit /die; -/

tính dồi dào; sự tính phong phú; tính sung túc;

Ausgiebigkeit /die; -/

hiệu suất cao; năng suất cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausgiebigkeit /f =/

1. [sự] dồi dào, phong phú, sung túc; 2. hiệu lực, hiệu suắt, hiệu qủa, hiệu nghiêm.