Việt
Hiệu suất cao
tính năng tốt
tính năng cao
năng suất cao
cao sản
sản lượng cao
năng suất cao.
Anh
high-performance a
high performance
Đức
hochleistung
Ausgiebigkeit
hochergiebig
Höherer Wirkungsgrad
Hiệu suất cao hơn
v Höheren Wirkungsgrad
Hoher Wirkungsgrad
Bestförderhöhe (Förderhöhe der Pumpe im Punkt des besten Wirkungsgrades) in m
Chiều cao áp lực đẩy tối ưu (máy bơm có hiệu suất cao nhất) [m]
:: Guter Wirkungsgrad.
:: Hiệu suất cao.
hochergiebig /a/
cao sản, [có] sản lượng cao, hiệu suất cao, năng suất cao.
Ausgiebigkeit /die; -/
hiệu suất cao; năng suất cao;
hochleistung /f/V_LÝ/
[EN] high performance
[VI] tính năng cao, hiệu suất cao
Hiệu suất cao, tính năng tốt