TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao sản

cao sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản lượng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng suất cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cao sản

hochergiebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Verfahren zur Produktanreicherung dienen in erster Linie der Abtrennung von Wasser.

Các biện pháp để nâng cao sản phẩm chủ yếu là loại bỏ nước

Im industriellen Maßstab wird als Membranverfahren zur Produktanreicherung und Isolierung häufig die Ultrafiltration eingesetzt.

Trên quy mô công nghiệp biện pháp lọc màng để nâng cao sản phẩm và cách ly thường được sử dụng là siêu lọc.

Bereits die zur Produktanreicherung eingesetzten Verfahren wie Extraktion, Fällung und Ultrafiltration stellen eine erste Produktreinigung dar, weil schon hier einige Nebenprodukte und Wasser entfernt werden.

Ngay cả trong các quá trình đã được sử dụng để nâng cao sản phẩm như: chiết xuất, kết tủa, và siêu lọc đã diễn tả một sự thanh lọc sản phẩm đầu tiên, bởi vì ở đây một số tạp chất và nước được loại bỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochergiebig /a/

cao sản, [có] sản lượng cao, hiệu suất cao, năng suất cao.