Việt
cao sản
sản lượng cao
hiệu suất cao
năng suất cao.
Đức
hochergiebig
Die Verfahren zur Produktanreicherung dienen in erster Linie der Abtrennung von Wasser.
Các biện pháp để nâng cao sản phẩm chủ yếu là loại bỏ nước
Im industriellen Maßstab wird als Membranverfahren zur Produktanreicherung und Isolierung häufig die Ultrafiltration eingesetzt.
Trên quy mô công nghiệp biện pháp lọc màng để nâng cao sản phẩm và cách ly thường được sử dụng là siêu lọc.
Bereits die zur Produktanreicherung eingesetzten Verfahren wie Extraktion, Fällung und Ultrafiltration stellen eine erste Produktreinigung dar, weil schon hier einige Nebenprodukte und Wasser entfernt werden.
Ngay cả trong các quá trình đã được sử dụng để nâng cao sản phẩm như: chiết xuất, kết tủa, và siêu lọc đã diễn tả một sự thanh lọc sản phẩm đầu tiên, bởi vì ở đây một số tạp chất và nước được loại bỏ.
hochergiebig /a/
cao sản, [có] sản lượng cao, hiệu suất cao, năng suất cao.