TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất cao

năng suất cao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

năng suất cao

high production

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowing chip lathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Efficient

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

high duty

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

năng suất cao

Leistungsstärke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausgiebigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochleistung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei stehen die folgenden Ziele im Vordergrund: v Optimaler Kapitalgewinn (wirtschaftliches Ziel) v Hohe Produktivität (technisches Ziel)

Những mục đích được ưu tiên hàng đầu là: Tối ưu lợi nhuận (mục đích kinh tế) Năng suất cao (mục đích kỹ thuật)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begründen Sie, warum Mikroorganismen produktiver als große Organismen sind.

Giải thích lý do tại sao các vi sinh vật có năng suất cao hơn so với các sinh vật lớn.

Diese wird von den Mikroorganismen in einem einstufigen Prozess zur Produktion von Vitamin B2 mit hoher Ausbeute und großer Reinheit verstoffwechselt.

Nguyên liệu này được vi sinh vật chuyển hóa trong quá trình một giai đoạn để sản xuất vitamin B2 với năng suất cao và độ tinh khiết lớn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie bietet neben der schonenden Behandlung auch große Durchsätze.

Ngoài khả năng vận chuyển nương nhẹ, loại van túi rulo còn cho năng suất cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Insbesondere bei großer Auslastung relativ laute Betriebsgeräusche

Đặc biệt sử dụng ở năng suất cao tương đối gây ồn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leistungsstärke /die/

năng suất cao;

Ausgiebigkeit /die; -/

hiệu suất cao; năng suất cao;

Hochleistung /die/

năng suất cao; công suất cao; thành tích cao;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high duty

năng suất cao

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Efficient

năng suất cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high performance

năng suất cao

 flowing chip lathe, high performance

năng suất cao

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

high production

năng suất cao