TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất cao

công suất cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công suất lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công suất cao

heavy duty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công suất cao

hochleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Höhere Leistung bei günstigerem Kraftstoffverbrauch

Công suất cao hơn với tiêu hao nhiên liệu tốt hơn,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vectranfasern aus Polyester-Polyacrylat gehören zu den Hochleistungsfasern.

Sợi vectran bằng polyester-polyacrylat thuộc loại sợi công suất cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Leistung

Cho công suất cao

bei großen Durchsätzen (also großen erforderlichen Kolonnendurchmessern),

Cần công suất cao (như vậy cần đường kính tháp lớn)

Größere Durchsätze als bei Glocken- und Siebböden möglich

Có thể cho công suất cao hơn mâm chuông và mâm lỗ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochleistung /die/

năng suất cao; công suất cao; thành tích cao;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochleistung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CT_MÁY/

[EN] heavy duty (HD)

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CƠ/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao