TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heavy duty

thuế nặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chịu lực nặng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiệu suất mạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chế độ nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm việc nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chất tải nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib. chế độ nặng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chế độ làm việc nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phụ tải nặng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

công suất cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

heavy duty

heavy duty

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

heavy duty

verstärkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hohe Beanspruchung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hochleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

heavy duty

épreuve la plus dure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochleistung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CT_MÁY/

[EN] heavy duty (HD)

[VI] công suất lớn, công suất cao

hochleistung /f/CƠ/

[EN] heavy duty

[VI] công suất lớn, công suất cao

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heavy duty /TECH/

[DE] hohe Beanspruchung

[EN] heavy duty

[FR] épreuve la plus dure

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heavy duty

phụ tải nặng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heavy duty

chế độ làm việc nặng, hạng nặng, công suất lớn

Từ điển toán học Anh-Việt

heavy duty

xib. chế độ nặng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstärkt

heavy duty (steel tank guard)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heavy duty

hiệu suất mạnh

heavy duty

chế độ nặng

heavy duty

chịu lực nặng

heavy duty

làm việc nặng

heavy duty

sự chất tải nặng

heavy duty

thuế nặng

Tự điển Dầu Khí

heavy duty

o   thuế nặng, chịu lực nặng