TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verstärkt

đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạnh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

verstärkt

reinforced

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heavy duty

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

heavy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heavy-duty/ superior performance

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verstärkt

verstärkt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

superstark

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Hochleistungs...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dadurch verstärkt sich ihr Ortssinn in quälender Weise.

Vì thế họ lại có một ý niệm về không gian rất mãnh liệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Phenolharz, mit Polyamid-6-Fasern verstärkt

Nhựa phenol có cốt sợi polyamid-6

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.

Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.

Schneckengetriebe. Es verstärkt das Drehmoment des Elektromotors.

Bộ truyền động trục vít khuếch đại momen quay của động cơ điện.

Deshalb werden verstärkt Alternativen zum herkömmlichen Verbrennungsmotor gesucht.

Vì vậy người ta đang nỗ lực tìm kiếm những giải pháp thay thế cho động cơ đốt trong thông thường.

Từ điển Polymer Anh-Đức

heavy-duty/ superior performance

superstark, verstärkt, Hochleistungs...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstärkt /a/

1. mạnh hơn, căng thẳng hơn, được tăng lên, được tăng cưông; 2. bền bỉ, kiên trì, kiên tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstärkt /adj/CNSX/

[EN] heavy

[VI] đặc (lõi khoan)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verstärkt

reinforced

verstärkt

heavy duty (steel tank guard)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

verstärkt

reinforced

verstärkt