Việt
đặc
mạnh hơn
căng thẳng hơn
được tăng lên
được tăng cưông
bền bỉ
kiên trì
kiên tâm.
Anh
reinforced
heavy duty
heavy
heavy-duty/ superior performance
Đức
verstärkt
superstark
Hochleistungs...
Dadurch verstärkt sich ihr Ortssinn in quälender Weise.
Vì thế họ lại có một ý niệm về không gian rất mãnh liệt.
Phenolharz, mit Polyamid-6-Fasern verstärkt
Nhựa phenol có cốt sợi polyamid-6
Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.
Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.
Schneckengetriebe. Es verstärkt das Drehmoment des Elektromotors.
Bộ truyền động trục vít khuếch đại momen quay của động cơ điện.
Deshalb werden verstärkt Alternativen zum herkömmlichen Verbrennungsmotor gesucht.
Vì vậy người ta đang nỗ lực tìm kiếm những giải pháp thay thế cho động cơ đốt trong thông thường.
superstark, verstärkt, Hochleistungs...
verstärkt /a/
1. mạnh hơn, căng thẳng hơn, được tăng lên, được tăng cưông; 2. bền bỉ, kiên trì, kiên tâm.
verstärkt /adj/CNSX/
[EN] heavy
[VI] đặc (lõi khoan)
heavy duty (steel tank guard)