Steigern /(sw. V.; hat)/
mạnh hơn;
nhiều hơn;
năng suất đang tăng lên. : die Leistung steigert sich
mehr /(Adv.) 1. hơn, nhiều hơn; sie raucht mehr als ich/
tốt hơn;
mạnh hơn (besser, stärker);
con phải chú ý han. : du musst mehr aufpassen
vertiefen /(sw. V.; hat)/
mạnh hơn;
mãnh liệt hơn;
sự căm ghét của hắn càng mạnh han. : sein Hass vertieft sich
verstarken /(sw. V.; hat)/
gia tăng;
mạnh hơn;
lớn hơn;
ảnh hưởng của ông ta càng tăng lên. : sein Einfluss verstärkt sich
uberwiegen /(st. V.; hat)/
mạnh hơn;
có ảnh hưởng lớn hơn;
ở hắn tình cảm mạnh han lý trí. : bei ihm überwog das Gefühl die Vernunft
zunehmen /(st. V.; hat)/
dâng lên;
tăng lên;
tăng thêm;
mạnh hơn;
nhiều lên [an + Dat ] (wachsen, steigen);
cơn đau mỗi lúc một tăng : die Schmerzen nehmen wieder zu dân số ngày càng tăng. : die Bevölkerung nimmt immer noch zu
vorwiegen /(st. V.; hat)/
có ưu thế;
trội hơn;
có nhiều hơn;
to hơn;
mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);
vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/
có ưu thế;
chiếm thế hơn;
trội hơn;
có nhiều hơn;
to hơn;
mạnh hơn (überwiegen);