TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạnh hơn

mạnh hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia tăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ảnh hưởng lớn hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ưu thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm thế hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng cường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân mẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tăng cưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền bỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên tâm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mạnh hơn

 predominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predominate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạnh hơn

Steigern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertiefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstarken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zunehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angelegentlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstärkt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verfügt im Gegensatz zum Normalhorn über eine größere Leistung.

Khác với còi thông thường, loại còi này có công suất mạnh hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Atomrümpfe werden dadurch instärkere Schwingungen versetzt.

Qua đó, các nguyên tử dao động mạnh hơn.

Je kleiner der Spalt, desto stärker wird die Flüssigkeit in den Spalt gezogen.

Khe càng nhỏ, chất lỏng càng bị hút mạnh hơn vào khe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Weiches Wasser ist korrosiver als hartes.

Nước mềm ăn mòn mạnh hơn nước cứng.

H272 Kann Brand verstärken; Oxidationsmittel.

H272 Có thể làm cháy mạnh hơn; chất oxy hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Leistung steigert sich

năng suất đang tăng lên.

du musst mehr aufpassen

con phải chú ý han.

sein Hass vertieft sich

sự căm ghét của hắn càng mạnh han.

sein Einfluss verstärkt sich

ảnh hưởng của ông ta càng tăng lên.

bei ihm überwog das Gefühl die Vernunft

ở hắn tình cảm mạnh han lý trí.

die Schmerzen nehmen wieder zu

cơn đau mỗi lúc một tăng

die Bevölkerung nimmt immer noch zu

dân số ngày càng tăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angelegentlich /I a/

mạnh hơn, căng hơn, được tăng cường, cô gắng, chăm chỉ, cân mẫn; II adv [mộc cách] khẩn khoản, khẩn thiết, mạnh mẽ, tỉ mỉ, đi sâu.

verstärkt /a/

1. mạnh hơn, căng thẳng hơn, được tăng lên, được tăng cưông; 2. bền bỉ, kiên trì, kiên tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steigern /(sw. V.; hat)/

mạnh hơn; nhiều hơn;

năng suất đang tăng lên. : die Leistung steigert sich

mehr /(Adv.) 1. hơn, nhiều hơn; sie raucht mehr als ich/

tốt hơn; mạnh hơn (besser, stärker);

con phải chú ý han. : du musst mehr aufpassen

vertiefen /(sw. V.; hat)/

mạnh hơn; mãnh liệt hơn;

sự căm ghét của hắn càng mạnh han. : sein Hass vertieft sich

verstarken /(sw. V.; hat)/

gia tăng; mạnh hơn; lớn hơn;

ảnh hưởng của ông ta càng tăng lên. : sein Einfluss verstärkt sich

uberwiegen /(st. V.; hat)/

mạnh hơn; có ảnh hưởng lớn hơn;

ở hắn tình cảm mạnh han lý trí. : bei ihm überwog das Gefühl die Vernunft

zunehmen /(st. V.; hat)/

dâng lên; tăng lên; tăng thêm; mạnh hơn; nhiều lên [an + Dat ] (wachsen, steigen);

cơn đau mỗi lúc một tăng : die Schmerzen nehmen wieder zu dân số ngày càng tăng. : die Bevölkerung nimmt immer noch zu

vorwiegen /(st. V.; hat)/

có ưu thế; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen, vorherrschen);

vorwalten /(sw. V.; hat) (veraltend)/

có ưu thế; chiếm thế hơn; trội hơn; có nhiều hơn; to hơn; mạnh hơn (überwiegen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 predominate /xây dựng/

mạnh hơn

 predominate /toán & tin/

cao hơn, mạnh hơn

 predominate

cao hơn, mạnh hơn

predominate /xây dựng/

cao hơn, mạnh hơn