Steigern /(sw. V.; hat)/
l -tăng lên;
lớn lên;
phát triển;
nâng cao (erhöhen, vergrößern);
das Tempo steigern : tốc độ đang tăng lên.
Steigern /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
tăng cường;
xúc tiến;
đẩy mạnh;
tăng cao;
etw. steigert jmds. Span nung : điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai.
Steigern /(sw. V.; hat)/
mạnh hơn;
nhiều hơn;
die Leistung steigert sich : năng suất đang tăng lên.
Steigern /(sw. V.; hat)/
(thành tích) tô' t hơn;
cao hơn bỏ giá cao hơn;
tăng giá (khi đấu giá) (Sprachw ) tạo thành hình thức so sánh của tính từ hay trạng từ (kom- parieren);