Việt
tô't hơn
cao hơn bỏ giá cao hơn
tăng giá tạo thành hình thức so sánh của tính từ hay trạng từ
Đức
Steigern
Steigern /(sw. V.; hat)/
(thành tích) tô' t hơn; cao hơn bỏ giá cao hơn; tăng giá (khi đấu giá) (Sprachw ) tạo thành hình thức so sánh của tính từ hay trạng từ (kom- parieren);