aufschlagen /(st. V.)/
(hat) (giá cả) tăng cao (erhöhen, heraufsetzen);
các nhà buôn đã tăng giá hàng hóa. 1 : die Händler haben die Preise auf geschlagen
liften /(sw. V.; hat)/
(Jargon) tăng lên;
tăng cao;
hinauftreiben /(st . V.; hat)/
tăng thêm;
tăng cao (erhöhen);
hinaufgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) tăng thêm;
lên (giá);
tăng cao (steigen, sich erhöhen);
tiền thuê nhà đã tăng lên. : die Mieten gehen hinauf
Steigern /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
tăng cường;
xúc tiến;
đẩy mạnh;
tăng cao;
điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai. : etw. steigert jmds. Span nung