liften /1 lĩf.ten [’liftan] (sw. V.; ist)/
đi lên bằng cáp treo;
liften /(sw. V.; hat)/
(Med ) làm căng;
kéo căng;
die Gesichtshaut liften : căng da mặt.
liften /(sw. V.; hat)/
(bes Technik) nâng lên;
nhấc lên;
liften /(sw. V.; hat)/
(Jargon) tăng lên;
tăng cao;