TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liften

đi lên bằng cáp treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liften

liften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Über den Taster „Liften“ (8) bzw. „Senken“ (9) kann der Fahrer die Liftachse manuell steuern.

Qua nút “nâng lên” (8) hay “hạ xuống” (9), người lái có thể điều khiển cầu nâng bằng tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gesichtshaut liften

căng da mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liften /1 lĩf.ten [’liftan] (sw. V.; ist)/

đi lên bằng cáp treo;

liften /(sw. V.; hat)/

(Med ) làm căng; kéo căng;

die Gesichtshaut liften : căng da mặt.

liften /(sw. V.; hat)/

(bes Technik) nâng lên; nhấc lên;

liften /(sw. V.; hat)/

(Jargon) tăng lên; tăng cao;