mehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhân;
làm tăng lên;
làm tăng thêm (vermehren);
anheizen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm tăng lên;
kích thêm;
kích thích;
xúi giục (schüren);
anreichern /[’anraiọom] (sw. V.; hat)/
bổ sung;
làm giàu;
làm tăng lên;
làm phong phú (verbessern, vermehren);
bổ sung Vitamin vào thực phẩm. : Lebens mittel mit Vitaminen anreichem
eskalieren /(sw. V.)/
(hat) làm tăng lên;
tăng cường;
tăng mức độ;
làm leo thang;
vermehren /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm;
làm nhiều thêm;
làm gia tăng khối tài sản. : seinen Besitz vermehren
Steigern /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
tăng cường;
xúc tiến;
đẩy mạnh;
tăng cao;
điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai. : etw. steigert jmds. Span nung
potenzieren /(sw?v.; hat)/
(bildungsspr ) làm mạnh lên;
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);
điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai. : etw. potenziert jmds. Kräfte