Việt
làm tăng lên
tăng cường
tăng mức độ
làm leo thang
leo thang
tăng lên dần
Đức
eskalieren
eskalieren /(sw. V.)/
(hat) làm tăng lên; tăng cường; tăng mức độ; làm leo thang;
(ist, auch hat) leo thang; tăng lên dần;