vermehren /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm;
làm nhiều thêm;
làm gia tăng khối tài sản. : seinen Besitz vermehren
potenzieren /(sw?v.; hat)/
(bildungsspr ) làm mạnh lên;
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);
điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai. : etw. potenziert jmds. Kräfte