TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm mạnh lên

làm mạnh lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm mạnh lên

 fade in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fade in

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

làm mạnh lên

erhöhen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Steuern erhöhen

tăng thuế

der Blutdruck ist erhöht

huyết áp đã tăng cao.

etw. potenziert jmds. Kräfte

điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhöhen /(sw. V.; hat)/

tăng lền; nâng lên; tăng thêm; làm mạnh lên (steigern, vermehren, verstärken);

tăng thuế : die Steuern erhöhen huyết áp đã tăng cao. : der Blutdruck ist erhöht

potenzieren /(sw?v.; hat)/

(bildungsspr ) làm mạnh lên; làm tăng lên; làm tăng thêm; làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);

điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai. : etw. potenziert jmds. Kräfte

Từ điển toán học Anh-Việt

fade in

làm mạnh lên;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade in

làm mạnh lên