bestärken /(sw. V.; hat)/
làm tăng thêm;
làm mạnh thêm (fördern, verstärken);
sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi. : dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel
befestigen /(sw. V.; hat)/
củng cô' ;
tăng cường;
làm tăng thêm (festigen, stärken);
hành động này càng làm tăng thêm danh tiếng cho ông ta. : diese Tat befestigte seinen Ruhm
mehren /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhân;
làm tăng lên;
làm tăng thêm (vermehren);
addieren /[a'düran] (sw. V; hat)/
thêm vào;
làm tăng thêm;
tính gộp vào;
tổng chi phí tính gộp vào là 800 Euro. : die Kosten addieren sich auf 800 Euro
anlagern /(sw. V; hat) (Chemie)/
thêm vào;
làm tăng thêm;
hút;
thấm;
vermehren /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm;
làm nhiều thêm;
làm gia tăng khối tài sản. : seinen Besitz vermehren
potenzieren /(sw?v.; hat)/
(bildungsspr ) làm mạnh lên;
làm tăng lên;
làm tăng thêm;
làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);
điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai. : etw. potenziert jmds. Kräfte