TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm tăng thêm

làm tăng thêm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mạnh thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

củng cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính gộp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhiều thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mạnh lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nâng cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đề cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm nổi bật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cộng thêm... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cộng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm tăng thêm

Raise

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Add

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

enhance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

làm tăng thêm

Hinzufügen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bestärken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befestigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

addieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlagern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vermehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

potenzieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese über den natürlichen CO2-Kreislauf hinaus anfallenden CO2-Mengen werden von den Pflanzen und Ozeanen nicht in entsprechendem Maß aufgenommen und bleiben deshalb in der Atmosphäre, wo sie den Treibhauseffekt verstärken.

Các lượng CO2 phát sinh nhiều hơn chu trình carbon dioxide không được cây cỏ và đại dương hấp thu một cách thích hợp nên vẫn ở trong khí quyển và làm tăng thêm hiệu ứng nhà kính.

Genauso wie bei den Mitochondrien, vergrößern die Thylakoide die innere Oberfläche der Chloroplasten erheblich und steigern damit die Leistungsfähigkeit, weil sie Platz für die Chloroplastenfarbstoffe und die vielen Enzyme schaffen, die am Fotosyntheseprozess beteiligt sind (Bild 2).

Giống như ty thể, thylakoid làm tăng thêm diện tích bên trong lục lạp và qua đó tăng khả năng của lục lạp, vì nó tạo thêm chỗ cho chất màu của lục lạp và enzyme, cần thiết trong các tiến trình quang hợp. (Hình 2)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stauelemente im Werkzeug (Siebe, Lochscheiben) verstärken diesen Widerstand und führen zur Vergrößerung der Druckströmung.

Các bộ phận cản trong khuôn (lưới lọc, tấm đục lỗ) làm tăng thêm lực cản này và tạo ra cường độ lớn của dòng chảy áp lực.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zudem verstärkt die Lenkung das durch Handkraft am Lenkrad erzeugte Drehmoment.

Ngoài ra, hệ thống lái làm tăng thêm momen quay do sức tay người tạo ra ở tay lái.

In einer Sonderbauform werden die Bleiplatten und das Glasfaservlies aufgewickelt. Dies führt zu einer nochmals erhöhten Packungsdichte.

Trong một dạng thiết kế đặc biệt, các bản cực chì và tấm phân cách sợi thủy tinh được cuộn chặt vào nhau, qua đó làm tăng thêm mật độ nén và thu nhỏ kích thước ắc quy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel

sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi.

diese Tat befestigte seinen Ruhm

hành động này càng làm tăng thêm danh tiếng cho ông ta.

die Kosten addieren sich auf 800 Euro

tổng chi phí tính gộp vào là 800 Euro.

seinen Besitz vermehren

làm gia tăng khối tài sản.

etw. potenziert jmds. Kräfte

điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurechnen /vt/

1. thêm vào, làm tăng thêm; tính thêm, tính ngoại phụ, tính (lãi); 2. (D) cộng thêm... vào, cộng... vào, liệt... vào, xếp... vào, kể... vào; 3. (D) gán cho, đổ cho, qui cho.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enhance

Nâng cao, làm tăng thêm, đề cao, làm nổi bật

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestärken /(sw. V.; hat)/

làm tăng thêm; làm mạnh thêm (fördern, verstärken);

sự kiện này khiến tôi thêm hoài nghi. : dieses Ereignis bestärkt meine Zweifel

befestigen /(sw. V.; hat)/

củng cô' ; tăng cường; làm tăng thêm (festigen, stärken);

hành động này càng làm tăng thêm danh tiếng cho ông ta. : diese Tat befestigte seinen Ruhm

mehren /(sw. V.; hat) (geh.)/

nhân; làm tăng lên; làm tăng thêm (vermehren);

addieren /[a'düran] (sw. V; hat)/

thêm vào; làm tăng thêm; tính gộp vào;

tổng chi phí tính gộp vào là 800 Euro. : die Kosten addieren sich auf 800 Euro

anlagern /(sw. V; hat) (Chemie)/

thêm vào; làm tăng thêm; hút; thấm;

vermehren /(sw. V.; hat)/

làm tăng lên; làm tăng thêm; làm lớn thêm; làm nhiều thêm;

làm gia tăng khối tài sản. : seinen Besitz vermehren

potenzieren /(sw?v.; hat)/

(bildungsspr ) làm mạnh lên; làm tăng lên; làm tăng thêm; làm lớn thêm (verstärken, erhöhen, steigern);

điều gì, vật gì làm tăng thèm sức lực của ai. : etw. potenziert jmds. Kräfte

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thêm vào,làm tăng thêm

[DE] Hinzufügen

[EN] Add

[VI] thêm vào, làm tăng thêm

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Raise

(n) làm tăng thêm