TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệt vào

liệt vào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

liệt vào

subsumieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurechnung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurechnung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subsumieren /[zopzu'mi.ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(một cá thể) xếp vào; liệt vào [unter + Akk od Dat : dưới];

zuordnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại;

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

zurechnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại (zuordnen);

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

Beiz /[baits], die; -, -en (Schweiz.)/

cộng vào; bổ sung vào; thêm vào; liệt vào; kể vào (zurechnen, hinzuzählen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liệt vào

1) (hàng ngũ) in Ordnung bringen, in einer Reihe aufstellen;

2) liệt vào so zählen vt zu D; người ta liệt vào , anh áy liệt vào s6 những người tốt nhất er wird zu den Besten gezählt