TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurechnung

thêm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liệt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gán cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự liệt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurechnung

Zurechnung

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurechnung /die; -, -en/

sự liệt vào; sự xếp vào;

Zurechnung /die; -, -en/

sự thêm vào; sự tính thêm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurechnung /f =, -en/

1. [sự] thêm vào, tính thêm, tính lãi; 2. [sự] liệt vào, xép vào; 3. [sự] gán cho, đổ cho, qui cho.

Metzler Lexikon Philosophie

Zurechnung

(lat. imputatio). In der Ethik bedeutet Z., dass eine Person als Urheber einer Handlung angesehen werden und dadurch auch für seine Handlung verantwortlich gemacht weden kann.

PP