Einschuss /der; -es, Einschüsse/
sự thêm vào (Beimengung, Zusatz);
Zurechnung /die; -, -en/
sự thêm vào;
sự tính thêm;
Einlegung /die/
sự chèn vào;
sự thêm vào;
Einschiebung /die; -, -en/
sự chen vào;
sự thêm vào;
Einbau /der; -[e]s, -ten/
(o Pl ) sự thêm vào;
sự bổ sung vào;
Hinzufügung /die; -en/
(PI selten) sự thêm vào;
sự bổ sung;
sự bổ túc;
Zufügung /die; -, -en/
sự thêm vào;
sự cộng thêm;
sự bỏ thêm;
ZuSatz /der; -es, Zusätze/
(o PI ) sự thêm vào;
sự trộn vào;
sự pha trộn (Zugabe);
Zumischung /die; -, -en/
sự thêm vào;
sự trộn vào;
sự pha thêm;
Ergänzung /die; -, -en/
sự thêm vào;
sự bổ sung;
sự bổ khuyết;
Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/
(o Pl ) sự thêm vào;
sự bể sung;
sự nhập hàng mới;
sự nhập thèm sách mái cho thư viện. : der Zugang an neuen Büchern in der Bibliothek
Anfügung /die; -, -en/
sự thêm vào;
sự phụ thêm;
sự lắp thêm;
sự gắn thêm;
Beigabe /die; -, -n/
sự cho thêm;
sự bổ sung thêm;
sự điều thêm;
sự thêm vào (das Beigeben, Hinzufügen);
người ta nấu sôi nước có pha thèm ít giấm. : man bringe . das Wasser unter Beigabe von etwas Essig zum Kochen
Einsetzung /die; -, -en/
sự lắp vào;
sự lồng vào;
sự đặt vào;
sự thả vào;
sự thêm vào;