Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/
anh ta có thể vào gặp thủ trưởng bất kỳ lúc nào;
er hat keinen Zugang zur Musik : hắn không hiểu gì về âm nhạc.
Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/
(o Pl ) sự thêm vào;
sự bể sung;
sự nhập hàng mới;
der Zugang an neuen Büchern in der Bibliothek : sự nhập thèm sách mái cho thư viện.
Zugangverboten /cấm vào!; er hat jederzeit Zugang zum Chef/
người mới vào;
hàng hóa mới nhập;
unter den Zugängen der Bibliothek sind wichtige Fachbücher : trong sô' sách mới nhập vào thư viện có những quyền sách chuyên ngành.