TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einlegung

sự đặt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngâm giấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ướp gia vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gửi tiền ở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chèn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyên bô' công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einlegung

Einlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlegung /die/

sự đặt vào; sự xếp vào; sự lắp vào;

Einlegung /die/

sự ngâm giấm; sự ướp gia vị;

Einlegung /die/

sự khảm; sự cẩn;

Einlegung /die/

(Bankw ) sự gửi tiền ở ngân hàng;

Einlegung /die/

sự chèn vào; sự thêm vào;

Einlegung /die/

sự tuyên bô' công khai;