Einlegung /die/
sự đặt vào;
sự xếp vào;
sự lắp vào;
Einlegung /die/
sự ngâm giấm;
sự ướp gia vị;
Einlegung /die/
sự khảm;
sự cẩn;
Einlegung /die/
(Bankw ) sự gửi tiền ở ngân hàng;
Einlegung /die/
sự chèn vào;
sự thêm vào;
Einlegung /die/
sự tuyên bô' công khai;