Việt
sự muối đưa
sự ngâm giấm
sự ướp gia vị
Đức
Einsauerung
Einlegung
Einsauerung /die; -, -en/
sự muối đưa; sự ngâm giấm;
Einlegung /die/
sự ngâm giấm; sự ướp gia vị;