TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khảm

sự khảm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khảm

 cutting in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incrustation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự khảm

Einblenden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einlegearbeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inkrustierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einlegearbeit /die (Kunsthandwerk)/

sự khảm; sự cẩn;

Einlegung /die/

sự khảm; sự cẩn;

Inkrustation /die; -, -en/

(Kuristwiss ) sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );

Inkrustierung /die; -, -en/

sự cẩn; sự khảm; sự nạm (ngọc );

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einblenden /nt/TV/

[EN] inlay

[VI] sự dát, sự khảm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutting in, incrustation, inlay

sự khảm