Việt
sự dát
sự lăn
sự cán
sự rèn cán
sự khảm
sự cán rèn
sự dập dẹp
sự dàn mong
sự nong ống
sự vuốt
cốt thép
sự phàn lứp
vật liệu có lớp
tâm móng
sự cán tấm'
sự quay
sự chòng chành
sự lắc ngang
Anh
roll forging
rolling
inlay
lamination
fulling
wheeling
dudgeon
ironing
Đức
Einblenden
Rollen
Walzschmieden
sự rèn cán, sự dát
sự quay, sự lăn, sự cán, sự dát, sự chòng chành, sự lắc ngang
sự dập dẹp, sự dát
sự dát, sự dàn mong
sự dát, sự nong ống
sự dát; sự vuốt (thúc); cốt thép (cùa lò)
sự phàn lứp; vật liệu có lớp; tâm móng, sự cán tấm' , sự dát (mồng)
Einblenden /nt/TV/
[EN] inlay
[VI] sự dát, sự khảm
Rollen /nt/CT_MÁY/
[EN] rolling
[VI] sự lăn; sự cán; sự dát
Walzschmieden /nt/CT_MÁY/
[EN] roll forging
[VI] sự rèn cán, sự cán rèn, sự dát
roll forging, rolling
sự dát (mỏng)
lamination /cơ khí & công trình/