Việt
sự cán rèn
sự rèn cán
sự dát
Anh
roll forging
Đức
Walzschmieden
Walzschmieden /nt/CT_MÁY/
[EN] roll forging
[VI] sự rèn cán, sự cán rèn, sự dát
roll forging /cơ khí & công trình/