Việt
sự dập dẹp
sự dát
sự làm chắc
sự làm chặt
ép dạ
Anh
fulling
felting
Đức
Walken
Filzen
Füllen
Filzen,Füllen
[EN] felting, fulling
[VI] ép dạ
Walken /nt/KT_DỆT/
[EN] fulling
[VI] sự làm chắc, sự làm chặt
sự dập dẹp, sự dát