TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

filzen

đổ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưa lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục lọi và cướp bóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép dạ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

filzen

interfelting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

felting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fulling

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

filzen

Filzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Füllen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

filzen

feutrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wolle filzt leicht beim Waschen

len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt.

die Räume wurden gefilzi

các căn phòng đã bị lục soát.

er war überfallen u. gefilzt worden

ông ấy đã bị tấn công và bị lục lấy hết tiền.

er hat unterwegs im Stroh gefilzt

dọc đường nó đã ngủ trên đống ram. 2 f il.zen (Adj.): được làm bằng dạ, bằng phớt.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Filzen,Füllen

[EN] felting, fulling

[VI] ép dạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filzen /(sw. V.)/

(hat, seltener: ist) đổ lông; tưa lông (verfilzen);

die Wolle filzt leicht beim Waschen : len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt.

filzen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) lục lọi; lục soát;

die Räume wurden gefilzi : các căn phòng đã bị lục soát.

filzen /(sw. V.)/

(hat) (từ lóng) lục lọi và cướp bóc;

er war überfallen u. gefilzt worden : ông ấy đã bị tấn công và bị lục lấy hết tiền.

filzen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) ngủ say (fest schlafen);

er hat unterwegs im Stroh gefilzt : dọc đường nó đã ngủ trên đống ram. 2 f il.zen (Adj.): được làm bằng dạ, bằng phớt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Filzen

[DE] Filzen

[EN] interfelting

[FR] feutrage