hinübersein /(unr. V.; ist)/
ngủ say;
dachsen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
ngủ say (fest schlafen);
filzen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) ngủ say (fest schlafen);
dọc đường nó đã ngủ trên đống ram. 2 f il.zen (Adj.): được làm bằng dạ, bằng phớt. : er hat unterwegs im Stroh gefilzt
Motzenschlafen /(berlin.)/
ngủ rất lâu;
ngủ say;
ausschlafen /(st. V.; hat)/
ngủ say;
ngủ để (cơn say, cơn sốt v v ) trôi qua;
durchschlafen /(st. V.; hat)/
ngủ suốt (trong một khoảng thời gian dài);
ngủ li bì;
ngủ say;
người bệnh đã ngủ say suốt đêm. 2 : der Patient hat die ganze Nacht durchgeschlafen