TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschlafen

ngủ quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ qúa giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ li bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ suốt ngày.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủ suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ li bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngủ trong một thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchschlafen

durchschlafen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Patient hat die ganze Nacht durchgeschlafen

người bệnh đã ngủ say suốt đêm. 2

durchschlafene Vormittage

những buổi trưa chỉ dành để ngủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschlafen /(st. V.; hat)/

ngủ suốt (trong một khoảng thời gian dài); ngủ li bì; ngủ say;

der Patient hat die ganze Nacht durchgeschlafen : người bệnh đã ngủ say suốt đêm. 2

durchschlafen /(st. V.; hat)/

ngủ trong một thời gian;

durchschlafene Vormittage : những buổi trưa chỉ dành để ngủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlafen /vt/

ngủ quên, ngủ qúa giò, ngủ [một lúc].

durchschlafen /vt/

ngủ li bi, ngủ suốt ngày.