Việt
ngủ li bì
ngủ suốt
ngủ say
Đức
wie ein Murmeltier schlafen
durchschlafen
der Patient hat die ganze Nacht durchgeschlafen
người bệnh đã ngủ say suốt đêm. 2
durchschlafen /(st. V.; hat)/
ngủ suốt (trong một khoảng thời gian dài); ngủ li bì; ngủ say;
người bệnh đã ngủ say suốt đêm. 2 : der Patient hat die ganze Nacht durchgeschlafen
wie ein Murmeltier schlafen vi