Việt
đổ lông
tưa lông
kết lại thành nỉ
Đức
fusseln
filzen
verfilzen
die Wolle filzt leicht beim Waschen
len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt.
fusseln /(sw. V.; hat)/
đổ lông; tưa lông;
filzen /(sw. V.)/
(hat, seltener: ist) đổ lông; tưa lông (verfilzen);
len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt. : die Wolle filzt leicht beim Waschen
verfilzen /(sw. V.; ist)/
kết lại thành nỉ; đổ lông (như nỉ);