TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ lông

đổ lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưa lông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết lại thành nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đổ lông

fusseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfilzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wolle filzt leicht beim Waschen

len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fusseln /(sw. V.; hat)/

đổ lông; tưa lông;

filzen /(sw. V.)/

(hat, seltener: ist) đổ lông; tưa lông (verfilzen);

len rất dễ bị đổ lông khỉ giặt. : die Wolle filzt leicht beim Waschen

verfilzen /(sw. V.; ist)/

kết lại thành nỉ; đổ lông (như nỉ);