fusseln /(sw. V.; hat)/
đổ lông;
tưa lông;
fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/
chạy nhẹ nhàng (trippeln);
fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/
chạy nhanh;
bước nhanh (schnell laufen);
füßeln /(sw. V.)/
(hat) (landsch ) tìm cách chạm vào bàn chân ai ở dưới bàn;
füßeln /(sw. V.)/
(ist) (veraltet) chạy nhanh;
bước nhanh;