trappen /(sw. V.; ist)/
bước nhanh;
wutschen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi nhanh;
bước nhanh;
rauschen /(sw. V.)/
(ist) đi nhanh;
bước nhanh;
bước nhanh ra khỏi phòng. : aus dem Saal rauschen
fußeln /(sw. V.; ist) (landsch.)/
chạy nhanh;
bước nhanh (schnell laufen);
füßeln /(sw. V.)/
(ist) (veraltet) chạy nhanh;
bước nhanh;
Geschwindschritt /der (veraltend)/
bước chân vội vã;
bước nhanh (Eilschritt);
segeln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) đi nhanh;
bước nhanh;
đi như lướt;
cô ta lướt nhanh vào phòng. : sie kam ins Zimmer gesegelt
ausschreiten /(st. V.) (geh.)/
(ist) bước nhanh;
bước từng bước dài;
sải bước;
Eilschritt /der/
bước nhanh;
bước hô' i hả;
bước vội vàng;