Việt
đi nhanh
bước nhanh
đi như lướt
Đức
segeln
sie kam ins Zimmer gesegelt
cô ta lướt nhanh vào phòng.
segeln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) đi nhanh; bước nhanh; đi như lướt;
cô ta lướt nhanh vào phòng. : sie kam ins Zimmer gesegelt