TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi nhanh

đi nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi như lướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển dộng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vội đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyển nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rảo bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lướt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượt theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi nhanh

wutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

segeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

düsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschrammen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davoneilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß die Zeit mit jedem Schritt nach unten ein wenig schneller verstreicht und sie selbst etwas rascher altern.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Baut man einen Schwingungsdämpfer (Stoßdämpfer) zwischen die beiden Massen ein, so wird die Schwingungsweite kleiner, die Schwingung klingt schneller ab.

Nếu gắn vào giữa hai khối lượng một bộ giảm chấn (giảm xóc), biên độ dao động sẽ nhỏ đi và dao động được tắt đi nhanh hơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei gilt: Je geringer die molare Masse der Nukleinsäuremoleküle ist, desto schneller durchqueren sie das Gel.

Theo đó, khối lượng phân tử của nucleic acid càng thấp bao nhiêu thì chúng càng đi nhanh bấy nhiêu.

Dadurch werden Lecks rasch abgedichtet und die Biomembranen können schnell auf- und abgebaut werden, was eine Voraussetzung für viele Vorgänge in der Zelle ist, beispielsweise Endo- und Exozytose (Seite 23).

Qua đó những nơi bị lỗi có thể nhanh chóng được sửa chữa và màng sinh học còn có thể được tạo lên hay phá đi nhanh chóng, đây là điều kiện cần thiết cho nhiều quá trình trong tế bào, thí dụ nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis). (trang 23)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus dem Saal rauschen

bước nhanh ra khỏi phòng.

sie kam ins Zimmer gesegelt

cô ta lướt nhanh vào phòng.

jmdm. zu Hilfe eilen

nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc.

ich flog nach Hause

tôi phóng nhanh về nhà

die Hand flog über das Papier

bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachjagen /I vi (s, h) (D)/

đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đi nhanh, phóng nhanh, phi nhanh, truy, truy theo, truy kích; II vt vội cử đi theo, vội phái đi theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wutschen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đi nhanh; bước nhanh;

rauschen /(sw. V.)/

(ist) đi nhanh; bước nhanh;

bước nhanh ra khỏi phòng. : aus dem Saal rauschen

segeln /(sw. V.)/

(ist) (từ lóng) đi nhanh; bước nhanh; đi như lướt;

cô ta lướt nhanh vào phòng. : sie kam ins Zimmer gesegelt

düsen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đi nhanh; phóng nhanh; chuyển dộng nhanh;

eiien /(sw. V.)/

(ist) vội đi; đi nhanh; di chuyển nhanh;

nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc. : jmdm. zu Hilfe eilen

abschrammen /(sw. V.)/

(ist) (landsch ) đi nhanh; phóng; chuồn nhanh; vọt đi;

davoneilen /(sw. V.; ist)/

rút nhanh; đi nhanh; trốn nhanh; lẩn nhanh; chuồn nhanh;

fliegen /(st. V.)/

(ist) chạy nhanh; phóng nhanh; đi nhanh; rảo bước; lướt đi;

tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier