wutschen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi nhanh;
bước nhanh;
rauschen /(sw. V.)/
(ist) đi nhanh;
bước nhanh;
bước nhanh ra khỏi phòng. : aus dem Saal rauschen
segeln /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) đi nhanh;
bước nhanh;
đi như lướt;
cô ta lướt nhanh vào phòng. : sie kam ins Zimmer gesegelt
düsen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi nhanh;
phóng nhanh;
chuyển dộng nhanh;
eiien /(sw. V.)/
(ist) vội đi;
đi nhanh;
di chuyển nhanh;
nhanh chóng đến để giúp ai-, (Spr.) eile mü Weile: thà chậm mà chắc. : jmdm. zu Hilfe eilen
abschrammen /(sw. V.)/
(ist) (landsch ) đi nhanh;
phóng;
chuồn nhanh;
vọt đi;
davoneilen /(sw. V.; ist)/
rút nhanh;
đi nhanh;
trốn nhanh;
lẩn nhanh;
chuồn nhanh;
fliegen /(st. V.)/
(ist) chạy nhanh;
phóng nhanh;
đi nhanh;
rảo bước;
lướt đi;
tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier