Việt
đuổi theo
chạy theo
rượt theo
đi nhanh
phóng nhanh
phi nhanh
truy
truy theo
truy kích
Đức
nachjagen
nachjagen /I vi (s, h) (D)/
đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đi nhanh, phóng nhanh, phi nhanh, truy, truy theo, truy kích; II vt vội cử đi theo, vội phái đi theo.