nachmarschieren /vi (s) (D) (quân sự)/
truy kích, đuổi theo, rượt theo.
Jagen /n -s/
sự] săn bắn, săn bắt, đuổi bắt, truy nã, truy lùng, truy kích, truy tầm.
nachjagen /I vi (s, h) (D)/
đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đi nhanh, phóng nhanh, phi nhanh, truy, truy theo, truy kích; II vt vội cử đi theo, vội phái đi theo.