TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachsetzen

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặt thêm sau cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt cái gì xuống hàng thú yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy nã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachsetzen

to re-cut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to re-sink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachsetzen

nachsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachgravieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachsetzen

regraver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachgravieren,nachsetzen /INDUSTRY-METAL/

[DE] nachgravieren; nachsetzen

[EN] to re-cut; to re-sink

[FR] regraver

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsetzen /(sw. V.; hat)/

đuổi theo; đuổi bắt; truy nã; truy kích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsetzen /I vt (/

1. dặt thêm sau cái gì; 2. (nghĩa bóng) gạt [đẩy lui] cái gì xuống hàng thú yéu; II vi (s) (D) đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đuổi bắt.