Việt
D
dặt thêm sau cái gì
gạt cái gì xuống hàng thú yéu
đuổi theo
đuổi bắt
truy nã
truy kích
Anh
to re-cut
to re-sink
Đức
nachsetzen
nachgravieren
Pháp
regraver
nachgravieren,nachsetzen /INDUSTRY-METAL/
[DE] nachgravieren; nachsetzen
[EN] to re-cut; to re-sink
[FR] regraver
nachsetzen /(sw. V.; hat)/
đuổi theo; đuổi bắt; truy nã; truy kích;
nachsetzen /I vt (/
1. dặt thêm sau cái gì; 2. (nghĩa bóng) gạt [đẩy lui] cái gì xuống hàng thú yéu; II vi (s) (D) đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đuổi bắt.