TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rượt theo

rượt theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sập đổ theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rượt theo

 catch up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rượt theo

nachsturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstüizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachjagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stürzt ihr nach, um sie zu stoppen

hắn đuổi theo cô ta để ngăn cô ta lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachstüizen /vi (s/

1. đuổi theo, rượt theo; 2. sập đổ theo, sụp đổ theo, sụp theo.

nachjagen /I vi (s, h) (D)/

đuổi theo, chạy theo, rượt theo, đi nhanh, phóng nhanh, phi nhanh, truy, truy theo, truy kích; II vt vội cử đi theo, vội phái đi theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsturzen /(sw. V.; ist)/

đuổi theo; rượt theo;

hắn đuổi theo cô ta để ngăn cô ta lại. : er stürzt ihr nach, um sie zu stoppen

nachagen /(sw. V.)/

(ist) đuổi theo; chạy theo; rượt theo; theo đuổi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch up /xây dựng/

rượt theo