TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sụp đổ theo

sập đổ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượt theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sụp đổ theo

nachsturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstüizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachstüizen /vi (s/

1. đuổi theo, rượt theo; 2. sập đổ theo, sụp đổ theo, sụp theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsturzen /(sw. V.; ist)/

sập đổ theo; sụp đổ theo; sụp theo;