Việt
sập đổ theo
sụp đổ theo
sụp theo
đuổi theo
rượt theo
Đức
nachsturzen
er stürzt ihr nach, um sie zu stoppen
hắn đuổi theo cô ta để ngăn cô ta lại.
nachsturzen /(sw. V.; ist)/
sập đổ theo; sụp đổ theo; sụp theo;
đuổi theo; rượt theo;
er stürzt ihr nach, um sie zu stoppen : hắn đuổi theo cô ta để ngăn cô ta lại.