Việt
sập đổ theo
sụp đổ theo
sụp theo
đuổi theo
rượt theo
sụp theo.
Đức
nachsturzen
nachstüizen
nachstüizen /vi (s/
1. đuổi theo, rượt theo; 2. sập đổ theo, sụp đổ theo, sụp theo.
nachsturzen /(sw. V.; ist)/
sập đổ theo; sụp đổ theo; sụp theo;