Iosdonnern /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh;
Iosschießen /(st. V.) (ugs.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh;
sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/
(ist) (geh ) phi ngựa;
phóng nhanh (reiten, galoppieren);
những kỵ sĩ phóng ngựa qua cánh đồng. : Reiter sprengten über die Felder
schnellen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh [aus + Đat : khỏi ; in + Akk : vào ];
một con cá phóng vọt lèn khỗị mặt nưôc : ein Fisch schnellt aus dem Wasser giá cả đột nhiên tăng vọt. : die Preise waren schlagartig in die Höhe geschnellt
flitzen /[’flitson] (sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng nhanh;
vọt nhanh;
fetzen /[’fetsan] (sw. V.)/
(ist) (bes Schülerspr ) chạy nhanh;
phóng nhanh;
nó đạp xe phóng nhanh quanh góc đường. : er fetzte mit dem Rad um die Ecke
hinausjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh ra;
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
(nói về vật kéo, vật cưỡi) lồng lộn lên;
phóng nhanh;
những con ngựa lồng lên lôi cả cỗ xe theo. 1 : die Pferde gingen mit dem Wagen durch
abschnellen /(sw. V.)/
(ist) bay đi nhanh;
phóng nhanh;
preschen /[’prejan] (sw. V.; ist)/
phóng nhanh;
vọt nhanh;
phi nhanh (jagen);
brettern /(sw. V.; ist) (ugs.)/
phóng nhanh;
chạy xe rất nhanh;
fortjagen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
vọt nhanh đi khỏi;
kacheln /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) phóng nhanh;
vọt nhanh;
chạy nhanh;
hetzen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh;
chạy nhanh;
vột nhanh;
sprinten /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy nhanh;
phóng nhanh;
vọt nhanh;
spurten /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) phóng nhanh;
vọt nhanh;
chạy nhanh;
chúng tôi đã chạy rất nhanh. (ist) chạy nhanh đến nơi nào. : wir sind ganz schön gespurtet
spritzen /['Jpntson] (sw. V.)/
(ist) (ugs ) vọt nhanh;
chạy nhanh;
phóng nhanh;
nó phóng tới chiếc máy điện thoại. : er spritzte zum Telefon
düsen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
đi nhanh;
phóng nhanh;
chuyển dộng nhanh;
jmdnaus /dem Haus jagen/
(ist) đi vùn vụt;
phóng nhanh;
lao vút;
phi nhanh;
họ phóng nhanh đến nhà ga. : sie sind zum Bahnhof gejagt
abfegen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) chạy vèo vèo;
vụt qua;
phóng nhanh;
vọt nhanh đi;
phóng mô tô vụt đi. : mit dem Motorrad abfegen
sausen /(sw. V.)/
(ist) đi vùn vụt;
chạy vụt;
phóng nhanh;
lao vút;
phi nhanh;
người mẹ chạy nhanh vào bếp : die Mutter sauste ỉn die Küche chạy ô tô vụt qua thành phố : mít dem Auto durch die Stadt sausen cho ai “rơi”, không inuốh quan hệ với ai nữa : jmdn. sausen lassen (ugs.) từ bỏ điều gì. : etw. sausen lassen (ugs.)
fliegen /(st. V.)/
(ist) chạy nhanh;
phóng nhanh;
đi nhanh;
rảo bước;
lướt đi;
tôi phóng nhanh về nhà : ich flog nach Hause bàn tay lướt trên mặt giấy (viết rất nhanh). 1 : die Hand flog über das Papier
schwirren /[’Jviran] (sw. V.)/
‘(ist) (ugs ) phóng nhanh (đến nơi nào);
phóng ô tô ra biển. : mit dem Auto an die See schwirren