Việt
lồng lộn lên
phóng nhanh
Đức
durchgehen
die Pferde gingen mit dem Wagen durch
những con ngựa lồng lên lôi cả cỗ xe theo. 1
durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/
(nói về vật kéo, vật cưỡi) lồng lộn lên; phóng nhanh;
những con ngựa lồng lên lôi cả cỗ xe theo. 1 : die Pferde gingen mit dem Wagen durch