Việt
vội
vội vã
chạy
hấp tắp
dí vùn vụt
phóng nhanh
phi nhanh
trôi nhanh
chạy theo
đuổi theo
Đức
nacheilen
nacheilen /vi (s) (D)/
vội, vội vã, chạy, hấp tắp, dí vùn vụt, phóng nhanh, phi nhanh, trôi nhanh, chạy theo, đuổi theo