Việt
chạy theo
đuổi theo
sự chậm
sự trễ
chậm
trễ
vội
vội vã
chạy
hấp tắp
dí vùn vụt
phóng nhanh
phi nhanh
trôi nhanh
vội vã chạy theo ai
Anh
lag
lagging
Đức
Nacheilen
Pháp
retarder
être décalé
être déphase en arrière
être en retard
jmdm. nacheilen
đuổi theo ai.
nacheilen /(sw. V.; ist)/
vội vã chạy theo ai; chạy theo; đuổi theo;
jmdm. nacheilen : đuổi theo ai.
nacheilen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] nacheilen
[EN] lag
[FR] retarder; être décalé; être déphase en arrière; être en retard
nacheilen /vi (s) (D)/
vội, vội vã, chạy, hấp tắp, dí vùn vụt, phóng nhanh, phi nhanh, trôi nhanh, chạy theo, đuổi theo
nacheilen
[EN] to lag in phase
[VI] trễ (pha)
Nacheilen /nt/VTHK, (máy bay lên thẳng) CƠ/
[EN] lagging
[VI] sự chậm, sự trễ
nacheilen /vi/CNSX/
[VI] chậm, trễ (pha)