TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trễ

trễ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị chậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trễ

lag

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 atency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decelarate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trễ

spät

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verspätet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verspäten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu spät kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herunterhängen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-fallen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nacheilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unpunktlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Spätverstellung.

Hiệu chỉnh trễ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verzögerte Aktion

Tác động trễ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verzögerungsventil

Van trễ

:: Verzögerungszeit

:: Thời gian trễ

 Verzögerungsventile

 Van trễ (trì hoãn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie spät ist es?

mấy giở rồi?

bis spät in den Herbst hinein

cho đến tận cuối thu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spät /[fpe:t] (Adj.; -er, -este)/

muộn; chậm; trễ;

mấy giở rồi? : wie spät ist es? cho đến tận cuối thu. : bis spät in den Herbst hinein

überfällig /(Adj.)/

(máy bay, tàu v v ) bị chậm; trễ; muộn;

unpunktlich /(Adj.)/

trễ; muộn; không đúng hạn (verspätet);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nacheilen /vi/CNSX/

[EN] lag

[VI] chậm, trễ (pha)

warten /vi/ĐIỆN/

[EN] delay

[VI] bị làm chậm, trễ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decelarate

chậm, trễ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Trễ

1. Sự trễ của hiệu ứng từ, khi lực từ tác dụng lên vật sắt từ thay đổi. 2. Hiện tượng tồn tại trong một hệ từ khi trạng thái hiện tại của hệ bị ảnh hưởng của trạng thái trước đó.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Trễ

chậm, không kịp, trễ giờ, trễ nải, bê trễ, chậm trễ, đến trễ, ghe đi trễ, trễ cá, trễ tôm; trễ xuống, mặc quần trễ rốn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atency, delay

trễ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trễ

1) spät (adv), verspätet (adv), (sich) verspäten, zu spät kommen;

2) herunterhängen vi, -fallen vi.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lag

trễ