warten /vt/M_TÍNH/
[EN] service
[VI] phục vụ, làm dịch vụ
warten /vt/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] service
[VI] phục vụ
warten /vt/M_TÍNH/
[EN] maintain
[VI] bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)
warten /vt/CƠ/
[EN] maintain
[VI] phục vụ, bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)
warten /vi/ĐIỆN/
[EN] delay
[VI] bị làm chậm, trễ