TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

warten

phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dịch vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảo dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị làm chậm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

warten

maintain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wait

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

service

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waiting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

campon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

warten

warten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartestellung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

warten

attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

attente sur occupation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warten bis Kleber ausgehärtet ist.

Chờ cho đến khi keo dán cứng lại.

2. Ungefähr 3 bis 4 Sekunden warten.

2 Chờ khoảng 3 tới 4 giây.

Dieser Kunde lässt seinen gesamten Fuhrpark im Betrieb warten.

Nhóm khách hàng này sẽ giao toàn bộ đội xe cho doanh nghiệp để bảo dưỡng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Folglich können alle Dinge warten.

Do đó cứ từ từ.

Sie warten darauf, sich, vor der Großen Uhr verneigen zu können.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Warten /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] Warten

[EN] wait; waiting

[FR] attente

Warten,Wartestellung /IT-TECH/

[DE] Warten; Wartestellung

[EN] campon

[FR] attente sur occupation

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

warten

maintain

warten

wait

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warten /vt/M_TÍNH/

[EN] service

[VI] phục vụ, làm dịch vụ

warten /vt/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] service

[VI] phục vụ

warten /vt/M_TÍNH/

[EN] maintain

[VI] bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)

warten /vt/CƠ/

[EN] maintain

[VI] phục vụ, bảo dưỡng (dụng cụ và máy đo)

warten /vi/ĐIỆN/

[EN] delay

[VI] bị làm chậm, trễ